Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL V.084N/085E

HAIAN BELL V.084N/085E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/07/2019
SM TOKYO V. 1914W/E

SM TOKYO V. 1914W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   19/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   19/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2019
HAIAN MIND V.005N/006S

HAIAN MIND V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/07/2019
HAIAN TIME  V. 166N/167S

HAIAN TIME V. 166N/167S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/07/2019
HAIAN SONG  V.160W/161S

HAIAN SONG V.160W/161S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h00   -   14/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h30   -   15/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/07/2019
HAIAN PARK  V.171N/172E

HAIAN PARK V.171N/172E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   14/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h50   -   14/07/2019
HAIAN BELL V.083N/084S

HAIAN BELL V.083N/084S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   13/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Jun 31 - May CHG
$-VND 25,453 25,474 18
$-EURO 0.918 0.922 4
SCFI 3,185 3,045 140

 

BUNKER PRICES
  07 - Jun 31 - May CHG
RTM 380cst 462 486 24
 LSFO 0.50% 521 522 1
MGO 701 735 34

SGP

380cst 505 534 29
 LSFO 0.50% 571 595 24
MGO 684 708 24